STT |
TÊN KĨ THUẬT |
VII. PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
426 |
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương |
427 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
428 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
429 |
Cắt cụt cảng chân do ung thư |
430 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
431 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
432 |
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan |
433 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
434 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
435 |
Cắt u bao gân |
436 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
437 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
438 |
Cắt u máu dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
439 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
440 |
Cắt u máu lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
441 |
Cắt u máu trong xương |
442 |
Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ |
443 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
444 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
445 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
446 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
447 |
Cắt u thần kinh |
448 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
449 |
Cắt u xương sụn lành tính |
450 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đườngkính dưới 5cm |
451 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đườngkính từ 5 cm trở lên |
452 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
453 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
454 |
Chích hạch viêm mủ |
455 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
456 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
457 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
458 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại |
459 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
460 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư |
461 |
Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
462 |
Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
463 |
Rút chỉ thép xương ức |
464 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
465 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
466 |
Tháo khớp gối do ung thư |
467 |
Tháo khớp háng do ung thư đầu trên xương đùi |
468 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
469 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
470 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
471 |
Thay băng, cắt chỉ |