DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/08/2019
(Theo Nghị quyết số 243/2019/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân TP. Đà Nẵng)
STT | Mã số theo DM BYT | Tên dịch vụ | Gõ tắt | Giá Viện phí |
---|---|---|---|---|
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | ||||
Khám Bệnh | ||||
(01/2019) Khám bệnh | ||||
1 | 02.1896 | Khám Nội | N19KB1 | 37000 |
2 | 02.1896 | Khám Nội [Lần 2] | N19KB1-2 | 11100 |
3 | 03.1896 | Khám Nhi | N19KB2 | 37000 |
4 | 03.1896 | Khám Nhi [Lần 2] | N19KB2-2 | 11100 |
5 | 12.1896 | Khám Ung bướu | N19KB3 | 37000 |
6 | 12.1896 | Khám Ung bướu [Lần 2] | N19KB3-2 | 11100 |
7 | 13.1896 | Khám Phụ sản | N19KB4 | 37000 |
8 | 13.1896 | Khám Phụ sản [Lần 2] | N19KB4-2 | 11100 |
9 | 10.1896 | Khám Ngoại | N19KB5 | 37000 |
10 | 10.1896 | Khám Ngoại [Lần 2] | N19KB5-2 | 11100 |
11 | 16.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | N19KB11 | 200000 |
12 | 15.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | N19KB12 | 200000 |
13 | 13.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | N19KB13 | 200000 |
14 | 12.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu | N19KB14 | 200000 |
15 | 10.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | N19KB15 | 200000 |
16 | 07.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | N19KB16 | 200000 |
17 | 06.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | N19KB17 | 200000 |
18 | 05.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | N19KB18 | 200000 |
19 | 04.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | N19KB19 | 200000 |
20 | 03.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | N19KB20 | 200000 |
21 | 02.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | N19KB21 | 200000 |
2.Cận Lâm Sàng | ||||
CT-Mô phỏng | ||||
1 | 12.0421.0041 | Xạ trị sử dụng CT mô phỏng [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19PX12 | 628000 |
CT-Scanner | ||||
(01/2019) CT - Scanner | ||||
2 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | N19CT1 | 519000 |
3 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT2 | 628000 |
4 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | N19CT3 | 519000 |
5 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT4 | 628000 |
6 | 18.0165.0043 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | N19CT5 | 1442000 |
7 | 18.0166.0042 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT6 | 1697000 |
8 | 18.0171.0043 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | N19CT7 | 1442000 |
9 | 18.0172.0042 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT8 | 1697000 |
10 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT9 | 519000 |
11 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT10 | 628000 |
12 | 18.0200.0043 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT11 | 1442000 |
13 | 18.0201.0042 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT12 | 1697000 |
14 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT13 | 628000 |
15 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | N19CT14 | 519000 |
16 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | N19CT15 | 519000 |
17 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT16 | 628000 |
18 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | N19CT17 | 519000 |
19 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT18 | 628000 |
20 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | N19CT19 | 519000 |
21 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT20 | 628000 |
22 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT21 | 628000 |
23 | 18.0231.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT22 | 1697000 |
24 | 18.0231.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | N19CT23 | 1442000 |
25 | 18.0232.0042 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT24 | 1697000 |
26 | 18.0232.0043 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | N19CT25 | 1442000 |
27 | 18.0233.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT26 | 1697000 |
28 | 18.0233.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | N19CT27 | 1442000 |
29 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT28 | 519000 |
30 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT29 | 628000 |
31 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT30 | 519000 |
32 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT31 | 628000 |
33 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT32 | 519000 |
34 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT33 | 628000 |
35 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT34 | 519000 |
36 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT35 | 628000 |
37 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT36 | 628000 |
38 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | N19CT37 | 519000 |
39 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT38 | 628000 |
40 | 18.0268.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT39 | 1442000 |
41 | 18.0269.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT40 | 1697000 |
42 | 18.0270.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT41 | 1442000 |
43 | 18.0271.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT42 | 1697000 |
44 | 18.0272.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT43 | 1442000 |
45 | 18.0273.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT44 | 1697000 |
46 | 18.0274.0043 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT45 | 1442000 |
47 | 18.0275.0042 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT46 | 1697000 |
48 | 18.0276.0042 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT47 | 1697000 |
49 | 18.0277.0043 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | N19CT48 | 1442000 |
50 | 18.0278.0042 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19CT49 | 1697000 |
51 | 18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | N19CT50 | 1892000 |
52 | 18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | N19CT51 | 1892000 |
53 | 18.0638.0171 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | N19CT52 | 1892000 |
54 | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | N19CT53 | 1692000 |
55 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | N19CT54 | 728000 |
56 | 18.0644.0171 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | N19CT55 | 1892000 |
Điện Tâm Đồ | ||||
(01/2019) Điện tâm đồ | ||||
57 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | N19ÐTÐ1 | 32000 |
Điều Trị Bằng Chất Phóng Xạ | ||||
(01/2019) Điều trị bằng chất phóng xạ | ||||
58 | 19.0340.1871 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX1 | 899000 |
59 | 19.0341.1870 | Điều trị Basedow bằng I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX2 | 747000 |
60 | 19.0342.1870 | Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX3 | 747000 |
61 | 19.0373.1872 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX4 | 549000 |
62 | 12.0360.1870 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX5 | 747000 |
63 | 12.0361.1870 | Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX6 | 747000 |
64 | 12.0362.1870 | Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX7 | 747000 |
65 | 12.0363.1871 | Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | N19ÐTPX8 | 899000 |
Đo chức năng hô hấp | ||||
(01/2019) Đo chức năng hô hấp | ||||
66 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | N19NK10 | 124000 |
Mamography | ||||
(01/2019) Xquang vú | ||||
67 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | N19XQ47 | 93200 |
MRI | ||||
(01/2019) MRI | ||||
68 | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não | N19MRI1 | 1308000 |
69 | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | N19MRI2 | 2210000 |
70 | 18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác | N19MRI3 | 1308000 |
71 | 18.0304.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | N19MRI4 | 2210000 |
72 | 18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ | N19MRI5 | 1308000 |
73 | 18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản | N19MRI6 | 2210000 |
74 | 18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực | N19MRI7 | 1308000 |
75 | 18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | N19MRI8 | 2210000 |
76 | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) | N19MRI9 | 1308000 |
77 | 18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) | N19MRI10 | 2210000 |
78 | 18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | N19MRI11 | 2210000 |
79 | 18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật | N19MRI12 | 1308000 |
80 | 18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | N19MRI13 | 2210000 |
81 | 18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản | N19MRI14 | 2210000 |
82 | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ | N19MRI15 | 1308000 |
83 | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản | N19MRI16 | 2210000 |
84 | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực | N19MRI17 | 1308000 |
85 | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản | N19MRI18 | 2210000 |
86 | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng | N19MRI19 | 1308000 |
87 | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản | N19MRI20 | 2210000 |
88 | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp | N19MRI21 | 1308000 |
89 | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch | N19MRI22 | 2210000 |
90 | 18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi | N19MRI23 | 1308000 |
91 | 18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản | N19MRI24 | 2210000 |
92 | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | N19MRI25 | 1308000 |
Nội Soi | ||||
(01/2019) Nhi khoa | ||||
93 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | N19NHI1 | 40000 |
94 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | N19NHI2 | 40000 |
95 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | N19NHI3 | 40000 |
(01/2019) Nội Soi Chẩn đoán can thiệp | ||||
96 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | N19NSCT1 | 509000 |
97 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | N19TTMH2 | 286000 |
98 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | N19NSCT2 | 209000 |
99 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | N19NSCT3 | 103000 |
100 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | N19TTMH3 | 509000 |
101 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | N19TTMH4 | 1554000 |
102 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng [Chỉ soi tai hoặc mũi hoặc họng] | N19NSCT4 | 40000 |
103 | 20.0022.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] | N19NSCT5 | 1125000 |
104 | 20.0022.0127 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] | N19NSCT6 | 1756000 |
105 | 20.0029.0130 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | N19NSCT7 | 749000 |
106 | 20.0031.0132 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | N19NSCT8 | 2573000 |
107 | 20.0031.0129 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | N19NSCT9 | 3256000 |
108 | 20.0048.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | N19NSCT10 | 2692000 |
109 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | N19TTMH10 | 40600 |
110 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | N19TTMH11 | 40600 |
111 | 20.0053.0105 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng [Chưa bao gồm stent.] | N19NSCT11 | 1133000 |
112 | 20.0057.0157 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | N19NSCT12 | 2266000 |
113 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | N19NSCT13 | 719000 |
114 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | N19NSCT14 | 1691000 |
115 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] | N19NK14 | 1756000 |
116 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] | N19NK15 | 1456000 |
117 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu [Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.] | N19NSCT15 | 566000 |
118 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | N19NSCT16 | 401000 |
119 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | N19TTMH16 | 286000 |
120 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật phế quản] | N19NK16 | 3256000 |
121 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | N19TTMH17 | 286000 |
122 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP] | N19NSCT17 | 426000 |
123 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | N19NSCT18 | 240000 |
124 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | N19TTMH18 | 509000 |
125 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | N19TTMH19 | 509000 |
126 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | N19NSCT19 | 300000 |
127 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] | N19NK19 | 1125000 |
128 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | N19NK20 | 1756000 |
129 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | N19NSCT20 | 886000 |
130 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | N19TTMH20 | 509000 |
131 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | N19TTMH21 | 509000 |
132 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | N19NSCT21 | 2804000 |
133 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | N19NK21 | 749000 |
134 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] | N19NK22 | 1125000 |
135 | 20.0103.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | N19NSCT22 | 4362000 |
136 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | N19TTMH22 | 240000 |
137 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | N19TTMH23 | 240000 |
138 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] | N19NK23 | 2573000 |
139 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | N19NSCT23 | 679000 |
140 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng [Tai hoặc Mũi hoặc Họng] | N19NSCT24 | 40000 |
141 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH24 | 697000 |
142 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH25 | 219000 |
143 | 02.0046.0132 | Nội soi phế quản ống cứng [gây tê] | N19NK25 | 2573000 |
144 | 02.0046.0129 | Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] | N19NK26 | 3256000 |
145 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH26 | 717000 |
146 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH27 | 314000 |
147 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê có sinh thiết] | N19NK27 | 1125000 |
148 | 02.0048.0127 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê có sinh thiết] | N19NK28 | 1756000 |
149 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH28 | 697000 |
150 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH29 | 219000 |
151 | 02.0049.0130 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [ống mềm gây tê] | N19NK29 | 749000 |
152 | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê không sinh thiết] | N19NK30 | 1456000 |
153 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH30 | 717000 |
154 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH31 | 314000 |
155 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] | N19NK31 | 2573000 |
156 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | N19NK32 | 3256000 |
157 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | N19TTMH32 | 503000 |
158 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | N19TTMH33 | 503000 |
159 | 02.0051.0118 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] | N19NK33 | 2200000 |
160 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH34 | 697000 |
161 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH35 | 357000 |
162 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | N19TTMH36 | 856000 |
163 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | N19TTMH37 | 503000 |
164 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | N19TTMH38 | 509000 |
165 | 15.0244.1003 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | N19TTMH39 | 856000 |
166 | 15.0245.1003 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | N19TTMH40 | 856000 |
167 | 15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | N19TTMH41 | 856000 |
168 | 15.0247.1003 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | N19TTMH42 | 856000 |
169 | 15.0248.1003 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | N19TTMH43 | 856000 |
170 | 15.0249.1003 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | N19TTMH44 | 856000 |
171 | 15.0250.0130 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH45 | 749000 |
172 | 15.0250.0128 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê không sinh thiết] | N19TTMH46 | 1456000 |
173 | 15.0251.0130 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | N19TTMH47 | 749000 |
174 | 15.0252.0129 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH48 | 3256000 |
175 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH49 | 600000 |
176 | 15.0254.0131 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | N19TTMH50 | 1125000 |
177 | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán [Chưa bao gồm sonde JJ.] | N19NK50 | 919000 |
178 | 15.0254.0127 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | N19TTMH51 | 1756000 |
179 | 15.0255.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | N19TTMH52 | 1125000 |
180 | 02.0217.0183 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19NK53 | 639000 |
181 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | N19NK71 | 568000 |
182 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | N19NK72 | 186000 |
183 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | N19NK74 | 300000 |
184 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | N19NK75 | 568000 |
185 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | N19NK76 | 401000 |
186 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | N19NK77 | 291000 |
187 | 02.0283.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] | N19NK78 | 2674000 |
188 | 02.0286.0497 | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm [Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.] | N19NK79 | 3917000 |
189 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | N19NK82 | 287000 |
190 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | N19NK83 | 1029000 |
191 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | N19NK84 | 1691000 |
192 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | N19NK85 | 133000 |
193 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP] | N19NK86 | 426000 |
194 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | N19NK87 | 240000 |
195 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | N19NK88 | 300000 |
196 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | N19NK89 | 401000 |
197 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | N19NK90 | 186000 |
198 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | N19NK91 | 287000 |
199 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | N19NK92 | 133000 |
200 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | N19NK93 | 186000 |
201 | 02.0500.0140 | Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | N19NK121 | 719000 |
Siêu Âm | ||||
(01/2019) Siêu âm | ||||
202 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | N19SA1 | 42100 |
203 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | N19SA2 | 42100 |
204 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | N19SA3 | 42100 |
205 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | N19SA4 | 42100 |
206 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | N19SA5 | 81400 |
207 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | N19SA6 | 42100 |
208 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | N19SA7 | 42100 |
209 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | N19SA8 | 42100 |
210 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | N19SA9 | 42100 |
211 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | N19SA10 | 179000 |
212 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | N19SA11 | 42100 |
213 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | N19SA12 | 42100 |
214 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | N19SA13 | 42100 |
215 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | N19SA14 | 42100 |
216 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | N19SA15 | 179000 |
217 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | N19HSCC15 | 42100 |
218 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | N19SA16 | 42100 |
219 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | N19SA17 | 42100 |
220 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | N19SA18 | 219000 |
221 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | N19SA19 | 42100 |
222 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | N19SA20 | 81400 |
223 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | N19SA21 | 42100 |
224 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | N19SA22 | 42100 |
225 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | N19SA23 | 81400 |
226 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA26 | 995000 |
227 | 18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA27 | 995000 |
228 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA28 | 822000 |
229 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA29 | 995000 |
230 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA30 | 995000 |
231 | 18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA31 | 995000 |
232 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA32 | 822000 |
233 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA33 | 149000 |
234 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA34 | 822000 |
235 | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA35 | 603000 |
236 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA37 | 822000 |
237 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA38 | 149000 |
238 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA39 | 150000 |
239 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA41 | 219000 |
240 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm [Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.] | N19SA42 | 175000 |
241 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA43 | 427000 |
242 | 18.0627.0146 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | N19SA44 | 2889000 |
243 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | N19SA45 | 243000 |
244 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | N19SA46 | 554000 |
245 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | N19SA47 | 150000 |
246 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm [Chưa bao gồm ống thông.] | N19SA48 | 590000 |
247 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm ống thông.] | N19SA49 | 590000 |
248 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | N19SA50 | 42100 |
249 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | N19SA51 | 219000 |
250 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | N19SA52 | 219000 |
251 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | N19NK95 | 42100 |
252 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | N19NK110 | 42100 |
253 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | N19NK111 | 42100 |
Soi Cổ Tử Cung | ||||
(01/2019) Soi Cổ Tử Cung | ||||
254 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | N19PS52 | 60700 |
XN Dịch Khác | ||||
(01/2019) XN Dịch khác | ||||
255 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | N19XNDK1 | 55700 |
256 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | N19XNDK2 | 91100 |
257 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | N19XNSH113 | 12800 |
258 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | N19XNSH115 | 21400 |
259 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | N19XNSH116 | 8400 |
260 | 23.0223.1494 | Định lượng Urê (dịch) | N19XNSH119 | 21400 |
261 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | N19XNSH112 | 21400 |
262 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | N19XNSH110 | 21400 |
263 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | N19XNSH114 | 26800 |
264 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | N19XNSH111 | 26800 |
265 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | N19XNSH117 | 26800 |
266 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | N19XNSH118 | 4700 |
XN Giải Phẫu Bệnh Lý | ||||
(01/2019) Hóa mô miễn dịch | ||||
267 | 25.0061.1746 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | N19MBH3 | 427000 |
(01/2019) Liqui Prep | ||||
268 | 25.0078.1745 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | N19PAP2 | 560000 |
(01/2019) Mô bệnh học | ||||
269 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | N19MBH1 | 321000 |
270 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | N19MBH2 | 321000 |
271 | 25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | N19MBH4 | 230000 |
(01/2019) Pap'smear | ||||
272 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | N19TBH11 | 341000 |
(01/2019) Sinh thiết lạnh | ||||
273 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | N19STL1 | 521000 |
(01/2019) Tế bào học | ||||
274 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | N19TBH1 | 155000 |
275 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | N19TBH2 | 155000 |
276 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | N19TBH3 | 155000 |
277 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | N19TBH4 | 155000 |
278 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | N19TBH5 | 155000 |
279 | 25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | N19TBH6 | 155000 |
280 | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | N19TBH7 | 155000 |
281 | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | N19TBH8 | 155000 |
282 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | N19TBH10 | 155000 |
(01/2019) XN Giải Phẫu Bệnh | ||||
283 | 22.0133.1409 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | N19GPB1 | 336000 |
284 | 25.0093.1739 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR | N19GPB2 | 5386000 |
XN Huyết Đồ | ||||
(01/2019) XN Huyết Đồ | ||||
285 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | N19XNHH8 | 68700 |
XN Huyết Học | ||||
(01/2019) XN Huyết Học | ||||
286 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | N19XNSH38 | 251000 |
287 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | N19XNHH4 | 102000 |
288 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | N19XNHH2 | 40000 |
289 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | N19XNHH1 | 62900 |
290 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | N19XNHH11 | 40000 |
291 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | N19XNHH7 | 45800 |
292 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | N19XNHH12 | 36500 |
293 | 22.0353.1229 | Điện di protein huyết thanh | N19XNMD2 | 368000 |
XN Miễn Dịch | ||||
(01/2019) XN Miễn Dịch | ||||
294 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | N19XNSH10 | 91100 |
295 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | N19XNSH25 | 85800 |
296 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | N19XNSH22 | 149000 |
297 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | N19XNSH21 | 138000 |
298 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | N19XNSH20 | 138000 |
299 | 23.0124.1466 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | N19XNSH72 | 578000 |
300 | 23.0144.1559 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | N19XNSH86 | 203000 |
301 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | N19XNSH36 | 96500 |
302 | 23.0137.1551 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | N19XNSH80 | 347000 |
303 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | N19XNSH82 | 91100 |
304 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | N19XNSH81 | 85800 |
305 | 22.0077.1233 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | N19XNMD1 | 1160000 |
306 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | N19XNSH43 | 80400 |
307 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | N19XNSH77 | 75000 |
308 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | N19XNSH76 | 396000 |
309 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | N19XNSH32 | 91100 |
310 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | N19XNSH45 | 80400 |
311 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | N19XNVS13 | 0 |
312 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | N19XNSH65 | 80400 |
313 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | N19XNSH42 | 80400 |
314 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | N19XNSH89 | 93200 |
315 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | N19XNSH14 | 85800 |
316 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | N19XNSH95 | 75000 |
317 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | N19XNVS36 | 129000 |
318 | 23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | N19XNSH83 | 235000 |
319 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti -Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu] | N19XNSH8 | 268000 |
320 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti - TPO (Anti - thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | N19XNSH9 | 203000 |
321 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | N19XNSH87 | 64300 |
322 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | N19XNSH88 | 64300 |
323 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | N19XNSH47 | 64300 |
324 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | N19XNSH96 | 58900 |
325 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh [Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.] | N19XNVS12 | 154000 |
326 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | N19XNVS14 | 73900 |
327 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | N19XNVS21 | 94500 |
328 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | N19XNVS27 | 118000 |
329 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | N19XNVS33 | 105000 |
330 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | N19XNSH98 | 75000 |
331 | 23.0183.1480 | Định lượng Cortisol (niệu) | N19XNSH103 | 91100 |
332 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | N19XNVS18 | 114000 |
XN Nước Tiểu | ||||
(01/2019) XN Nước Tiểu | ||||
333 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | N19NT1 | 42900 |
334 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | N19NT2 | 42900 |
335 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | N19XNSH99 | 28900 |
336 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | N19XNSH100 | 37500 |
337 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | N19XNSH105 | 13800 |
338 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | N19XNSH108 | 16000 |
339 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | N19XNSH104 | 16000 |
340 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | N19XNSH101 | 16000 |
341 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | N19XNSH102 | 24500 |
342 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | N19XNSH107 | 13800 |
343 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | N19XNSH106 | 160000 |
344 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | N19XNSH109 | 27300 |
XN Phân | ||||
(01/2019) XN Phân | ||||
345 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | N19XNVS41 | 37800 |
346 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | N19XNVS42 | 64900 |
347 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | N19NK101 | 64900 |
XN SH Phân Tử | ||||
(01/2019) XN MD-DT-SHPT | ||||
348 | 22.0431.1374 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT1 | 860000 |
349 | 22.0432.1374 | Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT2 | 860000 |
350 | 22.0433.1374 | Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT3 | 860000 |
351 | 22.0434.1374 | Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT4 | 860000 |
352 | 22.0435.1374 | Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT5 | 860000 |
353 | 22.0436.1374 | Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT6 | 860000 |
354 | 22.0437.1374 | Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT7 | 860000 |
355 | 22.0438.1374 | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT8 | 860000 |
356 | 22.0439.1374 | Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT9 | 860000 |
357 | 22.0441.1374 | Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4, 14) bằng kỹ thuật PCR [Cho 1 gen] | N19SHPT10 | 860000 |
358 | 22.0627.1324 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry | N19SHPT11 | 390000 |
359 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | N19XNVS11 | 354000 |
360 | 22.0628.1325 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry | N19SHPT12 | 425000 |
361 | 22.0381.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương [Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.] | N19SHPT13 | 685000 |
362 | 22.0382.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.] | N19SHPT14 | 685000 |
363 | 22.0420.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | N19SHPT15 | 860000 |
364 | 22.0419.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | N19SHPT16 | 860000 |
365 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | N19XNVS23 | 660000 |
366 | 24.0139.1666 | HBV genotype PCR | N19XNVS24 | 1060000 |
367 | 24.0140.1718 | HBV genotype Real-time PCR | N19XNVS25 | 1560000 |
368 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | N19XNVS29 | 820000 |
369 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | N19XNVS30 | 1560000 |
370 | 24.0178.1719 | HIV DNA Real-time PCR | N19XNVS35 | 730000 |
371 | 22.0425.1374 | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | N19SHPT17 | 860000 |
XN Sinh Hóa | ||||
(01/2019) XN Sinh Hóa | ||||
372 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | N19XNSH6 | 75000 |
373 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | N19XNSH48 | 21400 |
374 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | N19XNSH52 | 100000 |
375 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | N19XNSH28 | 26800 |
376 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | N19XNSH29 | 37500 |
377 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | N19XNSH5 | 21400 |
378 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | N19XNSH97 | 21400 |
379 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin [máu] | N19XNSH35 | 21400 |
380 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | N19XNSH1 | 21400 |
381 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | N19XNSH12 | 21400 |
382 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | N19XNSH11 | 21400 |
383 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gamma Glutamyl Transferase) [Máu] | N19XNSH50 | 19200 |
384 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | N19XNSH4 | 21400 |
385 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | N19XNSH16 | 21400 |
386 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | N19XNSH15 | 21400 |
387 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | N19XNSH78 | 21400 |
388 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | N19XNSH2 | 21400 |
389 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | N19XNSH49 | 21400 |
390 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | N19XNSH120 | 53600 |
391 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | N19XNSH41 | 32100 |
392 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | N19XNSH85 | 32100 |
393 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] | N19XNSH27 | 26800 |
394 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid [Máu] | N19XNSH93 | 26800 |
395 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | N19XNSH53 | 26800 |
396 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | N19XNSH67 | 26800 |
397 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | N19XNSH66 | 26800 |
398 | 23.0022.1465 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | N19XNSH13 | 75000 |
399 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | N19XNSH55 | 64300 |
400 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | N19XNSH56 | 64300 |
401 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | N19XNSH57 | 64300 |
402 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | N19XNSH54 | 64300 |
403 | 23.0101.1530 | Định lượng Kappa [Máu] | N19XNSH59 | 96500 |
404 | 23.0105.1533 | Định lượng Lambda [Máu] | N19XNSH62 | 96500 |
405 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | N19XNSH18 | 12800 |
406 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | N19XNSH19 | 16000 |
407 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | N19XNSH40 | 28900 |
408 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | N19XNSH84 | 37500 |
409 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | N19XNSH121 | 15200 |
410 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | N19XNSH130 | 41200 |
411 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | N19XNSH131 | 21400 |
XN Truyền Máu | ||||
(01/2019) XN Truyền Máu | ||||
412 | 22.0258.1233 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM1 | 1160000 |
413 | 22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM2 | 242000 |
414 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | N19XNTM3 | 28600 |
415 | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM4 | 74200 |
416 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | N19XNTM5 | 38800 |
417 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | N19XNTM6 | 22900 |
418 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | N19XNTM7 | 20500 |
419 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM8 | 85800 |
420 | 22.0303.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM9 | 80100 |
421 | 22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | N19XNTM10 | 80100 |
422 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] | N19XNTM12 | 22900 |
423 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | N19XNTM13 | 20500 |
424 | 22.0504.1342 | Gạn tiểu cầu điều trị [Chưa bao gồm kít tách tế bào máu] | N19XNTM14 | 860000 |
425 | 22.0515.0083 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy [Chưa bao gồm kim chọc dò.] | N19XNTM15 | 105000 |
XN Tủy Đồ | ||||
(01/2019) XN Tủy đồ | ||||
426 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) [Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.] | N19XNHH9 | 528000 |
427 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | N19XNHH10 | 146000 |
428 | 22.0147.1295 | Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương | N19XNHH13 | 182000 |
XN Vi Sinh | ||||
(01/2019) XN Vi Sinh | ||||
429 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | N19XNVS1 | 67200 |
430 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | N19XNVS3 | 294000 |
431 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | N19XNVS5 | 194000 |
432 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | N19XNVS10 | 67200 |
433 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | N19XNVS43 | 41200 |
434 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | N19XNVS44 | 41200 |
435 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | N19XNVS46 | 41200 |
X-Quang | ||||
(01/2019) X-Quang | ||||
436 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ1 | 64200 |
437 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ2 | 64200 |
438 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ3 | 64200 |
439 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ4 | 64200 |
440 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ5 | 64200 |
441 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ6 | 64200 |
442 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ7 | 64200 |
443 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ8 | 64200 |
444 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ9 | 64200 |
445 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ10 | 121000 |
446 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ11 | 64200 |
447 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ12 | 64200 |
448 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ13 | 64200 |
449 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ14 | 64200 |
450 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ15 | 64200 |
451 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ16 | 64200 |
452 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ17 | 64200 |
453 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ18 | 64200 |
454 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ19 | 121000 |
455 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ20 | 64200 |
456 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ21 | 64200 |
457 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ22 | 64200 |
458 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ23 | 64200 |
459 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ24 | 64200 |
460 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ25 | 64200 |
461 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ26 | 64200 |
462 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ27 | 64200 |
463 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] [2 phim] | N19XQ28 | 96200 |
464 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] [1 phim] | N19XQ29 | 64200 |
465 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ30 | 64200 |
466 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ31 | 64200 |
467 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ32 | 64200 |
468 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ33 | 64200 |
469 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ34 | 64200 |
470 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ35 | 64200 |
471 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ36 | 64200 |
472 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ37 | 64200 |
473 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ38 | 64200 |
474 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ39 | 64200 |
475 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ40 | 64200 |
476 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ41 | 64200 |
477 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ42 | 64200 |
478 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ43 | 64200 |
479 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ44 | 64200 |
480 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | N19XQ45 | 220000 |
481 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ46 | 64200 |
482 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ48 | 64200 |
483 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ49 | 64200 |
484 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [Áp dụng cho 01 vị trí] | N19XQ50 | 64200 |
485 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] | N19XQ51 | 115000 |
486 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang số hóa] | N19XQ52 | 220000 |
487 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] | N19XQ53 | 220000 |
488 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang] | N19XQ54 | 115000 |
489 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | N19XQ55 | 260000 |
490 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr [Chưa bao gồm thuốc cản quang.] | N19XQ56 | 236000 |
491 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | N19XQ57 | 402000 |
492 | 18.0138.0023 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Xquang thường - bao gồm cả thuốc] | N19XQ58 | 367000 |
493 | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Xquang số hóa] | N19XQ59 | 407000 |
494 | 18.0139.0039 | Chụp Xquang ống tuyến sữa [Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] | N19XQ60 | 382000 |
495 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang] | N19XQ61 | 535000 |
496 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang số hóa] | N19XQ62 | 605000 |
497 | 18.0141.0020 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [có tiêm thuốc cản quang] | N19XQ63 | 535000 |
498 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [có tiêm thuốc cản quang số hóa] | N19XQ64 | 605000 |
499 | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [Xquang thường] | N19XQ65 | 525000 |
500 | 18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [Xquang số hóa] | N19XQ66 | 560000 |
501 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | N19XQ67 | 560000 |
502 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | N19XQ68 | 202000 |
Y Học Hạt Nhân - CĐHA | ||||
(01/2019) YHHN - CĐHA | ||||
503 | 19.0118.1862 | Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19CÐHA1 | 282000 |
504 | 19.0120.1862 | Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19CÐHA2 | 282000 |
505 | 19.0126.1862 | Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19CÐHA3 | 282000 |
Y Học Hạt Nhân - Text | ||||
(01/2019) YHHN - Text | ||||
506 | 19.0062.1829 | SPECT/CT [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE1 | 902000 |
507 | 19.0114.1828 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE2 | 203000 |
508 | 19.0115.1856 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE3 | 432000 |
509 | 19.0174.1866 | Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE7 | 402000 |
510 | 19.0175.1867 | Xạ hình xương 3 pha [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE8 | 432000 |
511 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Bằng phương pháp DEXA] [1 vị trí] | N19TE9 | 81400 |
512 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Bằng phương pháp DEXA] [2 vị trí] | N19TE10 | 140000 |
513 | 19.0193.1848 | Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19TE11 | 432000 |
Y Học Hạt Nhân - XN | ||||
(01/2019) YHHN - XN | ||||
514 | 19.0317.1824 | Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN1 | 280000 |
515 | 19.0318.1827 | Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN2 | 370000 |
516 | 19.0323.1826 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN3 | 185000 |
517 | 19.0324.1826 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN4 | 185000 |
518 | 19.0325.1826 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN5 | 185000 |
519 | 19.0326.1826 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN6 | 185000 |
520 | 19.0327.1826 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN7 | 185000 |
521 | 19.0328.1827 | Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ [Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit] | N19YHHN8 | 370000 |
3.Dịch Vụ Y Tế | ||||
Máu Và Chế Phẩm Máu | ||||
(01/2019) Máu và chế phẩm máu | ||||
1 | 6.1.KTNAT | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M1 | 367000 |
2 | 6.2.KTNAT | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M2 | 517000 |
3 | 6.3.KTNAT | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M3 | 672000 |
4 | 6.4.KTNAT | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M4 | 785000 |
5 | N07.07.010 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi Trima Accel LRS, Platetet, Plasma | N19M5 | 4500000 |
6 | 1.6.KTNAT | Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M6 | 868000 |
7 | 5.1 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần | N19M7 | 209000 |
8 | 3.3 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | N19M8 | 155000 |
9 | 3.4 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | N19M9 | 177000 |
10 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | N19M10 | 865000 |
11 | 9.4.KTNAT | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) [250 ml] | N19M11 | 1151000 |
12 | 7.1 | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) | N19M12 | 78000 |
13 | 7.2 | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | N19M13 | 359000 |
14 | 7.3 | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) | N19M14 | 638000 |
Phục Vụ Y Tế | ||||
(01/2019) Phục vụ Y tế | ||||
15 | 40.17 | Thở oxy giờ | N19PV1 | 2000 |
16 | Thu viện phí | N19Duoc | 30400 | |
17 | Viện phí | N19PV2 | 160000 | |
18 | Thu Phí | N19PV4 | 2200 | |
4.Giường bệnh | ||||
Giường bệnh (2019) | ||||
(01/2019) Khám CC - GMHS - Nội 4 | ||||
1 | K02.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | N19K02.1 | 411000 |
2 | K02.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [50%] | N19K02.1.1 | 205500 |
3 | K02.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | N19K02.2.1 | 217000 |
4 | K02.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [50%] | N19K02.2.2 | 108500 |
5 | K48.1902 | Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực | N19K02.3.1 | 678000 |
6 | K48.1902 | Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực [50%] | N19K02.3.2 | 339000 |
(01/2019) Ngoại 1 | ||||
7 | K22.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa | N19K22.1.1 | 195000 |
8 | K22.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [50%] | N19K22.1.2 | 97500 |
9 | K22.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa | N19K22.2.1 | 292000 |
10 | K22.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [50%] | N19K22.2.2 | 146000 |
11 | K22.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa | N19K22.3.1 | 266000 |
12 | K22.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [50%] | N19K22.3.2 | 133000 |
13 | K22.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa | N19K22.4.1 | 232000 |
14 | K22.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [50%] | N19K22.4.2 | 116000 |
15 | K22.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa | N19K22.5.1 | 208000 |
16 | K22.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [50%] | N19K22.5.2 | 104000 |
(01/2019) Ngoại 2 | ||||
17 | K20.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh | N19K20.1.1 | 195000 |
18 | K20.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [50%] | N19K20.1.2 | 97500 |
19 | K20.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh | N19K20.2.1 | 292000 |
20 | K20.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [50%] | N19K20.2.2 | 146000 |
21 | K20.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh | N19K20.3.1 | 266000 |
22 | K20.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [50%] | N19K20.3.2 | 133000 |
23 | K20.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh | N19K20.4.1 | 232000 |
24 | K20.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [50%] | N19K20.4.2 | 116000 |
25 | K20.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh | N19K20.5.1 | 208000 |
26 | K20.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [50%] | N19K20.5.2 | 104000 |
(01/2019) Ngoại 3 | ||||
27 | K27.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | N19K27.1.1 | 195000 |
28 | K27.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [50%] | N19K27.1.2 | 97500 |
29 | K27.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | N19K27.2.1 | 292000 |
30 | K27.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [50%] | N19K27.2.2 | 146000 |
31 | K27.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | N19K27.3.1 | 266000 |
32 | K27.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [50%] | N19K27.3.2 | 133000 |
33 | K27.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | N19K27.4.1 | 232000 |
34 | K27.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [50%] | N19K27.4.2 | 116000 |
35 | K27.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản | N19K27.5.1 | 208000 |
36 | K27.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản [50%] | N19K27.5.2 | 104000 |
(01/2019) Nội 1 - Nội 2 - Nội 3 | ||||
37 | K05.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa | N19K05.1.1 | 217000 |
38 | K05.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa [50%] | N19K05.1.2 | 108500 |
39 | K05.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa [30% - Điều trị ban ngày] | N19K05.1.3 | 65100 |
40 | K50.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp | N19K50.2.1 | 217000 |
41 | K50.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp [50%] | N19K50.2.2 | 108500 |
42 | K50.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp [30% - Điều trị ban ngày] | N19K50.2.3 | 65100 |
43 | K36.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học | N19K36.3.1 | 217000 |
44 | K36.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học [50%] | N19K36.3.2 | 108500 |
(01/2019) Nội 4-Xạ trị-YHHN | ||||
45 | K33.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu | N19K33.1.1 | 217000 |
46 | K33.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [50%] | N19K33.1.2 | 108500 |
47 | K33.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [30% - Điều trị ban ngày] | N19K33.1.3 | 65100 |
48 | K33.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu | N19K33.2.1 | 292000 |
49 | K33.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [50%] | N19K33.2.2 | 146000 |
50 | K33.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu | N19K33.3.1 | 266000 |
51 | K33.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [50%] | N19K33.3.2 | 133000 |
52 | K33.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu | N19K33.4.1 | 232000 |
53 | K33.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu [50%] | N19K33.4.2 | 116000 |
54 | K33.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu | N19K33.5.1 | 208000 |
55 | K33.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu [50%] | N19K33.5.2 | 104000 |
(01/2019) UBTH-GMHS | ||||
56 | K03.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp | N19K19.1.1 | 217000 |
57 | K03.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [50%] | N19K19.1.2 | 108500 |
58 | K19.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | N19K19.2.1 | 292000 |
59 | K19.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [50%] | N19K19.2.2 | 146000 |
60 | K19.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | N19K19.3.1 | 266000 |
61 | K19.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [50%] | N19K19.3.2 | 133000 |
62 | K19.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | N19K19.4.2 | 232000 |
63 | K19.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [50%] | N19K19.4.1 | 116000 |
64 | K19.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | N19K19.5.1 | 208000 |
65 | K19.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [50%] | N19K19.5.2 | 104000 |
66 | K19.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | N19K19.6.1 | 195000 |
67 | K19.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [50%] | N19K19.6.2 | 97500 |
PHẪU THUẬT | ||||
(01/2019) PT Ngoại khoa | ||||
1 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | N19PTNK1 | 2274000 |
2 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | N19PTNK2 | 697000 |
3 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | N19PTNK3 | 1117000 |
4 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | N19PTNK4 | 1736000 |
5 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | N19PTNK5 | 2783000 |
6 | 10.0271.0411 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | N19PTNK6 | 6603000 |
7 | 10.0272.0408 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19PTNK7 | 8530000 |
8 | 10.0273.0408 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19PTNK8 | 8530000 |
9 | 10.0274.0408 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19PTNK9 | 8530000 |
10 | 10.0275.0409 | Phẫu thuật cắt u trung thất | N19PTNK10 | 10195000 |
11 | 10.0276.0401 | Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] | N19PTNK11 | 12542000 |
12 | 10.0277.0408 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19PTNK12 | 8530000 |
13 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | N19PTNK13 | 1914000 |
14 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | N19PTNK14 | 1914000 |
15 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | N19PTNK15 | 3249000 |
16 | 10.0321.0417 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | N19PTNK16 | 6034000 |
17 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | N19PTNK17 | 3016000 |
18 | 10.0332.0422 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | N19PTNK18 | 5274000 |
19 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK19 | 2634000 |
20 | 10.0337.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | N19PTNK20 | 5237000 |
21 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | N19PTNK21 | 5237000 |
22 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất.] | N19PTNK22 | 194000 |
23 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | N19PTNK23 | 4042000 |
24 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | N19PTNK24 | 1914000 |
25 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | N19PTNK25 | 237000 |
26 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | N19PTNK26 | 2301000 |
27 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | N19PTNK27 | 3249000 |
28 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK29 | 2494000 |
29 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT thứ 2 - 50%] | N19PTNK29-1 | 1247000 |
30 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT thứ 2 - 80%] | N19PTNK29-2 | 1995200 |
31 | 10.0417.0491 | Đưa thực quản ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK30 | 2494000 |
32 | 10.0427.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK31 | 5373000 |
33 | 10.0428.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK32 | 5373000 |
34 | 10.0429.0442 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK33 | 7172000 |
35 | 10.0430.0442 | Cắt nối thực quản [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK34 | 7172000 |
36 | 10.0431.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK35 | 7172000 |
37 | 10.0432.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK36 | 7172000 |
38 | 10.0433.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK37 | 7172000 |
39 | 10.0434.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK38 | 7172000 |
40 | 10.0435.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK39 | 7172000 |
41 | 10.0436.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK40 | 7172000 |
42 | 10.0437.0442 | Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK41 | 7172000 |
43 | 10.0438.0442 | Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK42 | 7172000 |
44 | 10.0439.0442 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK43 | 7172000 |
45 | 10.0440.0446 | Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK44 | 7437000 |
46 | 10.0441.0446 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19PTNK45 | 7437000 |
47 | 10.0444.0488 | Nạo vét hạch trung thất [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNK46 | 3761000 |
48 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK48 | 2494000 |
49 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK49 | 2494000 |
50 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK50 | 2634000 |
51 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | N19PTNK51 | 3530000 |
52 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK52 | 7155000 |
53 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK53 | 7155000 |
54 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK54 | 7155000 |
55 | 10.0458.0449 | Cắt lại dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK55 | 7155000 |
56 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | N19PTNK56 | 3530000 |
57 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | N19PTNK57 | 3530000 |
58 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | N19PTNK58 | 3530000 |
59 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | N19PTNK59 | 2531000 |
60 | 10.0474.0458 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK60 | 4573000 |
61 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK61 | 2494000 |
62 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | N19PTNK62 | 3530000 |
63 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | N19PTNK63 | 2474000 |
64 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | N19PTNK64 | 2474000 |
65 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | N19PTNK65 | 2474000 |
66 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | N19PTNK66 | 3530000 |
67 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | N19PTNK67 | 3530000 |
68 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | N19PTNK68 | 3530000 |
69 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK69 | 4573000 |
70 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK70 | 4573000 |
71 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK71 | 4573000 |
72 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK72 | 4573000 |
73 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | N19PTNK73 | 2474000 |
74 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại (PTT 2 50%) | N19PTNK73-2 | 1237000 |
75 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | N19PTNK74 | 2796000 |
76 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | N19PTNK75 | 3530000 |
77 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK76 | 4237000 |
78 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK77 | 4237000 |
79 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK78 | 4614000 |
80 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK79 | 4614000 |
81 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK80 | 4614000 |
82 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK81 | 4573000 |
83 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | N19PTNK82 | 2531000 |
84 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | N19PTNK83 | 2531000 |
85 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | N19PTNK84 | 2531000 |
86 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | N19PTNK85 | 2796000 |
87 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | N19PTNK86 | 2531000 |
88 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK87 | 2494000 |
89 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | N19PTNK88 | 3530000 |
90 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | N19PTNK89 | 3530000 |
91 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK90 | 4414000 |
92 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK91 | 4414000 |
93 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK92 | 4414000 |
94 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK93 | 4414000 |
95 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK94 | 4414000 |
96 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK95 | 4414000 |
97 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK96 | 4414000 |
98 | 10.0521.0454 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK97 | 4414000 |
99 | 10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK98 | 4414000 |
100 | 10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK99 | 4414000 |
101 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK100 | 2494000 |
102 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT thứ 2 - 50%] | N19PTNK100-1 | 1247000 |
103 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT thứ 2 - 80%] | N19PTNK100-2 | 1995200 |
104 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] (dv trùng - tạm ngưng) | N19PTNK101 | 2494000 |
105 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK102 | 4414000 |
106 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK103 | 4414000 |
107 | 10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK104 | 4414000 |
108 | 10.0530.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK105 | 4414000 |
109 | 10.0531.0454 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK106 | 4414000 |
110 | 10.0532.0460 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK107 | 6850000 |
111 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK108 | 2532000 |
112 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] (PT 80) | N19PTNK108-2 | 2025600 |
113 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | N19PTNK109 | 3530000 |
114 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | N19PTNK110 | 2474000 |
115 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK111 | 4614000 |
116 | 10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK112 | 2532000 |
117 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | N19PTNK113 | 1211000 |
118 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | N19PTNK114 | 1211000 |
119 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | N19PTNK115 | 2218000 |
120 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | N19PTNK116 | 4547000 |
121 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK117 | 2494000 |
122 | 10.0576.0466 | Cắt gan phải [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK118 | 8022000 |
123 | 10.0577.0466 | Cắt gan trái [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK119 | 8022000 |
124 | 10.0578.0466 | Cắt gan phân thuỳ sau [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK120 | 8022000 |
125 | 10.0579.0466 | Cắt gan phân thuỳ trước [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK121 | 8022000 |
126 | 10.0580.0466 | Cắt thuỳ gan trái [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK122 | 8022000 |
127 | 10.0581.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 1 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK123 | 8022000 |
128 | 10.0582.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 2 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK124 | 8022000 |
129 | 10.0583.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 3 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK125 | 8022000 |
130 | 10.0584.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 4 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK126 | 8022000 |
131 | 10.0585.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 5 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK127 | 8022000 |
132 | 10.0586.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 6 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK128 | 8022000 |
133 | 10.0587.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 7 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK129 | 8022000 |
134 | 10.0588.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 8 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK130 | 8022000 |
135 | 10.0589.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 9 [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK131 | 8022000 |
136 | 10.0606.0466 | Lấy bỏ u gan [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNK132 | 8022000 |
137 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | N19PTNK133 | 1914000 |
138 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | N19PTNK134 | 4467000 |
139 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | N19PTNK135 | 4443000 |
140 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | N19PTNK136 | 4443000 |
141 | 10.0625.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | N19PTNK137 | 4443000 |
142 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | N19PTNK138 | 4343000 |
143 | 10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | N19PTNK139 | 4343000 |
144 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK140 | 2634000 |
145 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.] | N19PTNK141 | 4643000 |
146 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK142 | 2634000 |
147 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK143 | 2634000 |
148 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK144 | 2634000 |
149 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK145 | 2634000 |
150 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK146 | 4429000 |
151 | 10.0646.0486 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK147 | 4429000 |
152 | 10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK148 | 4429000 |
153 | 10.0648.0482 | Cắt khối tá tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] | N19PTNK149 | 10701000 |
154 | 10.0649.0482 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] | N19PTNK150 | 10701000 |
155 | 10.0653.0486 | Cắt tụy trung tâm [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK151 | 4429000 |
156 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK152 | 4429000 |
157 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK153 | 4429000 |
158 | 10.0656.0482 | Cắt toàn bộ tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] | N19PTNK154 | 10701000 |
159 | 10.0657.0486 | Cắt một phần tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK155 | 4429000 |
160 | 10.0658.0486 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK156 | 4429000 |
161 | 10.0659.0481 | Nối tụy ruột | N19PTNK157 | 4343000 |
162 | 10.0662.0445 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | N19PTNK158 | 5894000 |
163 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK159 | 4416000 |
164 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK160 | 4416000 |
165 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK161 | 4416000 |
166 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK162 | 3228000 |
167 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK163 | 3228000 |
168 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK164 | 3228000 |
169 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | N19PTNK165 | 2783000 |
170 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | N19PTNK166 | 2783000 |
171 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | N19PTNK167 | 2783000 |
172 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | N19PTNK168 | 2783000 |
173 | 10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | N19PTNK169 | 2783000 |
174 | 10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK170 | 3228000 |
175 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | N19PTNK171 | 1914000 |
176 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | N19PTNK172 | 2586000 |
177 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | N19PTNK173 | 1914000 |
178 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNK174 | 2494000 |
179 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19PTNK175 | 4614000 |
180 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.] | N19PTNK176 | 5629000 |
181 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | N19PTNK177 | 2979000 |
182 | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | N19PTNK178 | 5237000 |
183 | 12.0448.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da [Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.] [PT thứ 2 - 80%] | N19PTNK179-1 | 1028000 |
184 | 12.0448.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da [Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.] | N19PTNK179 | 1285000 |
185 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | N19PTNK180 | 3706000 |
186 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | N19PTNK181 | 1211000 |
187 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần (PT2 - 50%) | N19PTNK181_2 | 605500 |
188 | 10.0322.0416 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | N19PTNK182 | 4176000 |
189 | 12.0330.1185 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | N19PTNK183 | 6718000 |
(01/2019) PT Nội Tiết | ||||
190 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | N19PTNT1 | 227000 |
191 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | N19PTNT2 | 4119000 |
192 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | N19PTNT3 | 2750000 |
193 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | N19PTNT4 | 3313000 |
194 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | N19PTNT5 | 3313000 |
195 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | N19PTNT6 | 4119000 |
196 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | N19PTNT7 | 4119000 |
197 | 07.0012.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | N19PTNT8 | 4119000 |
198 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | N19PTNT9 | 3313000 |
199 | 07.0014.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | N19PTNT10 | 4119000 |
200 | 07.0015.0357 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | N19PTNT11 | 4119000 |
201 | 07.0016.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | N19PTNT12 | 4119000 |
202 | 07.0017.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | N19PTNT13 | 4119000 |
203 | 07.0018.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | N19PTNT14 | 3313000 |
204 | 07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | N19PTNT15 | 4119000 |
205 | 07.0020.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | N19PTNT16 | 4119000 |
206 | 07.0021.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | N19PTNT17 | 5421000 |
207 | 07.0022.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | N19PTNT18 | 5421000 |
208 | 07.0023.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNT19 | 3761000 |
209 | 07.0024.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | N19PTNT20 | 4119000 |
210 | 07.0025.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | N19PTNT21 | 4119000 |
211 | 07.0026.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | N19PTNT22 | 5421000 |
212 | 07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | N19PTNT23 | 4119000 |
213 | 07.0028.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | N19PTNT24 | 4119000 |
214 | 07.0029.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | N19PTNT25 | 5421000 |
215 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | N19PTNT26 | 3313000 |
216 | 07.0036.0357 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | N19PTNT27 | 4119000 |
217 | 07.0037.0363 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | N19PTNT28 | 5421000 |
218 | 07.0038.0356 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT29 | 6513000 |
219 | 07.0039.0361 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT30 | 4259000 |
220 | 07.0040.0359 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT31 | 4436000 |
221 | 07.0041.0359 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT32 | 4436000 |
222 | 07.0042.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT33 | 6513000 |
223 | 07.0043.0356 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT34 | 6513000 |
224 | 07.0044.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | N19PTNT35 | 6513000 |
225 | 07.0045.0359 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | N19PTNT36 | 4436000 |
226 | 07.0046.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | N19PTNT37 | 6513000 |
227 | 07.0047.0356 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | N19PTNT38 | 6513000 |
228 | 07.0048.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | N19PTNT39 | 6513000 |
229 | 07.0049.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | N19PTNT40 | 6513000 |
230 | 07.0050.0359 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | N19PTNT41 | 4436000 |
231 | 07.0051.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | N19PTNT42 | 6513000 |
232 | 07.0052.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | N19PTNT43 | 6513000 |
233 | 07.0053.0364 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | N19PTNT44 | 7697000 |
234 | 07.0054.0364 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | N19PTNT45 | 7697000 |
235 | 07.0055.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNT46 | 3761000 |
236 | 07.0056.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | N19PTNT47 | 6513000 |
237 | 07.0057.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | N19PTNT48 | 6513000 |
238 | 07.0058.0364 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | N19PTNT49 | 7697000 |
239 | 07.0059.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | N19PTNT50 | 6513000 |
240 | 07.0060.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | N19PTNT51 | 6513000 |
241 | 07.0061.0364 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | N19PTNT52 | 7697000 |
242 | 07.0065.0356 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | N19PTNT53 | 6513000 |
243 | 07.0066.0364 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | N19PTNT54 | 7697000 |
244 | 07.0067.0356 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | N19PTNT55 | 6513000 |
245 | 07.0068.0356 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | N19PTNT56 | 6513000 |
246 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | N19PTNT58 | 149000 |
(01/2019) PT Ung Bướu | ||||
247 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | N19UB1 | 697000 |
248 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | N19UB2 | 1117000 |
249 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm (PTT2 - 50%) | N19UB2-2 | 558500 |
250 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | N19UB3 | 1224000 |
251 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | N19UB4 | 697000 |
252 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | N19UB5 | 1117000 |
253 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | N19UB6 | 1224000 |
254 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | N19UB7 | 2591000 |
255 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | N19UB8 | 1742000 |
256 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | N19UB9 | 2115000 |
257 | 12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | N19UB10 | 1224000 |
258 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB11 | 4585000 |
259 | 12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp [ có dùng dao siêu âm] | N19UB12 | 6513000 |
260 | 12.0015.0357 | Cắt các u ác tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19UB13 | 4119000 |
261 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB14 | 4585000 |
262 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | N19UB15 | 2591000 |
263 | 12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | N19UB16 | 2953000 |
264 | 12.0048.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | N19UB17 | 7518000 |
265 | 12.0049.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | N19UB18 | 7518000 |
266 | 12.0050.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | N19UB19 | 7518000 |
267 | 12.0051.1063 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | N19UB20 | 3196000 |
268 | 12.0052.1063 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | N19UB21 | 3196000 |
269 | 12.0053.1189 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | N19UB22 | 2690000 |
270 | 12.0054.1189 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | N19UB23 | 2690000 |
271 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | N19UB24 | 3046000 |
272 | 12.0056.1059 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | N19UB25 | 3046000 |
273 | 12.0057.1061 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | N19UB26 | 2953000 |
274 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | N19UB27 | 841000 |
275 | 12.0063.1181 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | N19UB28 | 7518000 |
276 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | N19UB29 | 2741000 |
277 | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB30 | 4585000 |
278 | 12.0066.1182 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | N19UB31 | 8418000 |
279 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | N19UB32 | 1224000 |
280 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | N19UB33 | 1224000 |
281 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | N19UB34 | 447000 |
282 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | N19UB35 | 805000 |
283 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | N19UB36 | 2891000 |
284 | 12.0073.1047 | Cắt nang xương hàm khó | N19UB37 | 2891000 |
285 | 12.0075.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | N19UB38 | 3196000 |
286 | 12.0076.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương | N19UB39 | 3196000 |
287 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | N19UB40 | 1224000 |
288 | 12.0078.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | N19UB41 | 1224000 |
289 | 12.0079.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | N19UB42 | 1224000 |
290 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | N19UB43 | 3046000 |
291 | 12.0081.0983 | Cắt u dây thần kinh số VIII | N19UB44 | 6005000 |
292 | 12.0082.0945 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB45 | 4585000 |
293 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | N19UB46 | 407000 |
294 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | N19UB47 | 447000 |
295 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | N19UB48 | 447000 |
296 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB49 | 4585000 |
297 | 12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] | N19UB50 | 3114000 |
298 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB51 | 4585000 |
299 | 12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] | N19UB52 | 3114000 |
300 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB53 | 4585000 |
301 | 12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] | N19UB54 | 3114000 |
302 | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB55 | 4585000 |
303 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] | N19UB56 | 3114000 |
304 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | N19UB57 | 1328000 |
305 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | N19UB58 | 830000 |
306 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | N19UB59 | 1328000 |
307 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | N19UB60 | 830000 |
308 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB61 | 4577000 |
309 | 12.0104.0562 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] | N19UB62 | 3714000 |
310 | 12.0105.0562 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] | N19UB63 | 3714000 |
311 | 12.0109.0837 | Cắt u tiền phòng | N19UB64 | 1224000 |
312 | 12.0110.0837 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | N19UB65 | 1224000 |
313 | 12.0111.0371 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ] | N19UB66 | 5461000 |
314 | 12.0116.0938 | Cắt hạ họng bán phần | N19UB67 | 4992000 |
315 | 12.0130.0938 | Cắt thanh quản bán phần | N19UB68 | 4992000 |
316 | 12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | N19UB69 | 2690000 |
317 | 12.0136.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | N19UB70 | 6734000 |
318 | 12.0137.0944 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB71 | 4585000 |
319 | 12.0138.0941 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | N19UB72 | 6734000 |
320 | 12.0139.1182 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | N19UB73 | 8418000 |
321 | 12.0142.1189 | Cắt bỏ khối u màn hầu | N19UB74 | 2690000 |
322 | 12.0144.1063 | Cắt ung thư sàng hàm | N19UB75 | 3196000 |
323 | 12.0144.1063 | Cắt ung thư sàng hàm (PT T2 - 50%) | N19UB75-75 | 1598000 |
324 | 12.0147.2036 | Cắt u amidan [Đã bao gồm dao cắt.] | N19UB76 | 3744000 |
325 | 12.0148.0940 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | N19UB77 | 5621000 |
326 | 12.0153.0945 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB78 | 4585000 |
327 | 12.0154.0488 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB79 | 3761000 |
328 | 12.0155.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB80 | 4577000 |
329 | 12.0156.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19UB81 | 4577000 |
330 | 12.0159.1063 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | N19UB82 | 3196000 |
331 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | N19UB83 | 1975000 |
332 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | N19UB84 | 598000 |
333 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | N19UB85 | 658000 |
334 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19UB86 | 19600 |
335 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | N19UB87 | 26600 |
336 | 12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | N19UB88 | 3249000 |
337 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương [Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.] | N19UB89 | 3706000 |
338 | 12.0168.0411 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | N19UB90 | 6603000 |
339 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | N19UB91 | 1914000 |
340 | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | N19UB92 | 6603000 |
341 | 12.0179.0408 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB93 | 8530000 |
342 | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB94 | 8530000 |
343 | 12.0181.0408 | Cắt một bên phổi do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB95 | 8530000 |
344 | 12.0182.0408 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB96 | 8530000 |
345 | 12.0183.0408 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB97 | 8530000 |
346 | 12.0184.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB98 | 8530000 |
347 | 12.0185.0408 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB99 | 8530000 |
348 | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB100 | 8530000 |
349 | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] | N19UB101 | 8530000 |
350 | 12.0188.0409 | Cắt u trung thất | N19UB102 | 10195000 |
351 | 12.0189.0409 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | N19UB103 | 10195000 |
352 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | N19UB104 | 1914000 |
353 | 12.0191.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | N19UB105 | 2979000 |
354 | 12.0193.1183 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | N19UB106 | 8218000 |
355 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | N19UB107 | 2690000 |
356 | 12.0195.0441 | Cắt u lành thực quản [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19UB108 | 5373000 |
357 | 12.0196.0446 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19UB109 | 7437000 |
358 | 12.0197.0446 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19UB110 | 7437000 |
359 | 12.0198.0446 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] | N19UB111 | 7437000 |
360 | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB112 | 7155000 |
361 | 12.0200.0448 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB113 | 4845000 |
362 | 12.0201.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB114 | 7155000 |
363 | 12.0202.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB115 | 7155000 |
364 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19UB116 | 2494000 |
365 | 12.0206.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19UB117 | 4414000 |
366 | 12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19UB118 | 6850000 |
367 | 12.0214.1184 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | N19UB119 | 8918000 |
368 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19UB120 | 2494000 |
369 | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.] | N19UB121 | 5629000 |
370 | 12.0229.0062 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan [Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19UB122 | 1718000 |
371 | 12.0230.0063 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi [Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19UB123 | 1218000 |
372 | 12.0232.0087 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | N19UB124 | 150000 |
373 | 12.0234.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] | N19UB125 | 5204000 |
374 | 12.0236.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | N19UB126 | 4343000 |
375 | 12.0239.0486 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB127 | 4429000 |
376 | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] | N19UB128 | 10701000 |
377 | 12.0241.0486 | Cắt thân và đuôi tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB129 | 4429000 |
378 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | N19UB130 | 4416000 |
379 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | N19UB131 | 5351000 |
380 | 12.0252.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | N19UB132 | 4095000 |
381 | 12.0253.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | N19UB133 | 4095000 |
382 | 12.0254.0592 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | N19UB134 | 3675000 |
383 | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | N19UB135 | 6028000 |
384 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | N19UB136 | 2783000 |
385 | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | N19UB137 | 4176000 |
386 | 12.0258.0487 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.] | N19UB138 | 5629000 |
387 | 12.0259.0416 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | N19UB139 | 4176000 |
388 | 12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | N19UB140 | 4176000 |
389 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | N19UB141 | 1177000 |
390 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | N19UB142 | 1742000 |
391 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | N19UB143 | 2690000 |
392 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | N19UB144 | 1914000 |
393 | 12.0266.0434 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | N19UB145 | 4095000 |
394 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | N19UB146 | 2830000 |
395 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | N19UB147 | 973000 |
396 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | N19UB148 | 2830000 |
397 | 12.0270.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | N19UB149 | 4720000 |
398 | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | N19UB150 | 4720000 |
399 | 12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | N19UB151 | 4720000 |
400 | 12.0273.0599 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | N19UB152 | 4720000 |
401 | 12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | N19UB153 | 4720000 |
402 | 12.0275.0573 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | N19UB154 | 3278000 |
403 | 12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | N19UB155 | 2912000 |
404 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | N19UB156 | 2188000 |
405 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | N19UB157 | 1915000 |
406 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | N19UB158 | 2912000 |
407 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | N19UB159 | 2912000 |
408 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | N19UB160 | 2912000 |
409 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | N19UB161 | 2912000 |
410 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | N19UB162 | 3616000 |
411 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | N19UB163 | 5499000 |
412 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | N19UB164 | 3825000 |
413 | 12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | N19UB165 | 6062000 |
414 | 12.0293.0711 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | N19UB166 | 6108000 |
415 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | N19UB167 | 6028000 |
416 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | N19UB168 | 6047000 |
417 | 12.0298.1184 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | N19UB169 | 8918000 |
418 | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | N19UB170 | 2912000 |
419 | 12.0300.0661 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | N19UB171 | 6047000 |
420 | 12.0301.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | N19UB172 | 4040000 |
421 | 12.0302.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | N19UB173 | 2681000 |
422 | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | N19UB174 | 3369000 |
423 | 12.0304.0592 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | N19UB175 | 3675000 |
424 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | N19UB176 | 2736000 |
425 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | N19UB177 | 2022000 |
426 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo (PTT2 50%) | N19UB177-2 | 1011000 |
427 | 12.0307.0573 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (PT2 - 50%) | N19UB178_2 | 1639000 |
428 | 12.0307.0573 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | N19UB178 | 3278000 |
429 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | N19UB179 | 1263000 |
430 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | N19UB180 | 1742000 |
431 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | N19UB181 | 2690000 |
432 | 12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | N19UB182 | 3046000 |
433 | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | N19UB183 | 3046000 |
434 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | N19UB184 | 1742000 |
435 | 12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | N19UB185 | 2690000 |
436 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | N19UB186 | 1742000 |
437 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | N19UB187 | 1742000 |
438 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (PT2 - 50) | N19UB187_2 | 871000 |
439 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | N19UB188 | 1742000 |
440 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | N19UB189 | 1177000 |
441 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (PT Thứ 2 50%) | N19UB189-2 | 588500 |
442 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | N19UB190 | 2830000 |
443 | 16.0319.1058 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] | N19UB191 | 4066000 |
444 | 10.0366.0581 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | N19UB192 | 4612000 |
Nội Soi | ||||
(01/2019) PT Nội soi | ||||
445 | 27.0042.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | N19PTNS1 | 5725000 |
446 | 27.0042.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS2 | 4119000 |
447 | 27.0043.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS3 | 5725000 |
448 | 27.0043.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS4 | 4119000 |
449 | 27.0044.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS5 | 5725000 |
450 | 27.0044.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS6 | 4119000 |
451 | 27.0045.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS7 | 5725000 |
452 | 27.0045.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS8 | 4119000 |
453 | 27.0046.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS9 | 5725000 |
454 | 27.0046.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS10 | 4119000 |
455 | 27.0048.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS11 | 5725000 |
456 | 27.0048.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS12 | 4119000 |
457 | 27.0049.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS13 | 5725000 |
458 | 27.0049.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS14 | 4119000 |
459 | 27.0050.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS15 | 5725000 |
460 | 27.0050.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS16 | 4119000 |
461 | 27.0051.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS17 | 5725000 |
462 | 27.0051.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS18 | 4119000 |
463 | 27.0052.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS19 | 5725000 |
464 | 27.0052.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS20 | 4119000 |
465 | 27.0053.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS21 | 5725000 |
466 | 27.0053.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS22 | 4119000 |
467 | 27.0054.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS23 | 7588000 |
468 | 27.0054.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS24 | 4119000 |
469 | 27.0055.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS25 | 7588000 |
470 | 27.0055.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS26 | 4119000 |
471 | 27.0056.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS27 | 5725000 |
472 | 27.0056.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS28 | 4119000 |
473 | 27.0057.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS29 | 7588000 |
474 | 27.0057.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS30 | 4119000 |
475 | 27.0058.0364 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS31 | 7697000 |
476 | 27.0058.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS32 | 4119000 |
477 | 27.0059.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm] | N19PTNS33 | 7588000 |
478 | 27.0059.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [không dùng dao siêu âm] | N19PTNS34 | 4119000 |
479 | 27.0060.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư | N19PTNS35 | 7588000 |
480 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [Đã bao gồm thuốc gây mê] | N19PTNS36 | 5780000 |
481 | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS37 | 3634000 |
482 | 27.0090.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [Đã bao gồm thuốc gây mê] | N19PTNS38 | 5780000 |
483 | 27.0091.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) [Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.] | N19PTNS39 | 9866000 |
484 | 27.0092.1196 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | N19PTNS40 | 2136000 |
485 | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | N19PTNS41 | 2136000 |
486 | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.] | N19PTNS42 | 8172000 |
487 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.] [PT Thứ 2 - 80%] | N19PTNS42-2 | 6537600 | |
488 | 27.0118.0443 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.] | N19PTNS43 | 5754000 |
489 | 27.0119.0443 | Cắt thực quản nội soi ngực phải [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.] | N19PTNS44 | 5754000 |
490 | 27.0124.0457 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS45 | 4191000 |
491 | 27.0133.0445 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | N19PTNS46 | 5894000 |
492 | 27.0134.0445 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | N19PTNS47 | 5894000 |
493 | 27.0136.0445 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi | N19PTNS48 | 5894000 |
494 | 27.0137.0452 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNS49 | 3191000 |
495 | 27.0138.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.] | N19PTNS50 | 5894000 |
496 | 27.0139.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.] | N19PTNS51 | 5894000 |
497 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | N19PTNS52 | 2867000 |
498 | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS53 | 4191000 |
499 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | N19PTNS54 | 2867000 |
500 | 27.0145.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS55 | 4191000 |
501 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | N19PTNS56 | 2692000 |
502 | 27.0152.0457 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS57 | 4191000 |
503 | 27.0153.0457 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS58 | 4191000 |
504 | 27.0154.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS59 | 5030000 |
505 | 27.0155.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS60 | 5030000 |
506 | 27.0156.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS61 | 5030000 |
507 | 27.0157.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS62 | 5030000 |
508 | 27.0158.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS63 | 5030000 |
509 | 27.0159.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS64 | 5030000 |
510 | 27.0160.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS65 | 5030000 |
511 | 27.0161.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS66 | 5030000 |
512 | 27.0162.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS67 | 5030000 |
513 | 27.0163.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS68 | 5030000 |
514 | 27.0164.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS69 | 5030000 |
515 | 27.0165.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS70 | 5030000 |
516 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | N19PTNS71 | 2136000 |
517 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | N19PTNS72 | 2136000 |
518 | 27.0168.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS73 | 4191000 |
519 | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS74 | 4191000 |
520 | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNS75 | 2634000 |
521 | 27.0171.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS76 | 4191000 |
522 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | N19PTNS77 | 2634000 |
523 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | N19PTNS78 | 2136000 |
524 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS79 | 4191000 |
525 | 27.0176.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS80 | 4191000 |
526 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | N19PTNS81 | 2474000 |
527 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | N19PTNS82 | 2474000 |
528 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | N19PTNS83 | 2692000 |
529 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | N19PTNS84 | 2692000 |
530 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS85 | 4191000 |
531 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS86 | 4191000 |
532 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | N19PTNS87 | 2534000 |
533 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | N19PTNS88 | 2534000 |
534 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | N19PTNS89 | 2534000 |
535 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | N19PTNS90 | 2534000 |
536 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | N19PTNS91 | 2867000 |
537 | 27.0192.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS92 | 4191000 |
538 | 27.0193.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS93 | 4191000 |
539 | 27.0194.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS94 | 3261000 |
540 | 27.0195.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS95 | 4191000 |
541 | 27.0196.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS96 | 3261000 |
542 | 27.0197.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS97 | 4191000 |
543 | 27.0198.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS98 | 3261000 |
544 | 27.0199.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS99 | 4191000 |
545 | 27.0200.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS100 | 3261000 |
546 | 27.0201.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS101 | 4191000 |
547 | 27.0202.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS102 | 3261000 |
548 | 27.0203.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS103 | 4191000 |
549 | 27.0204.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS104 | 3261000 |
550 | 27.0205.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS105 | 4191000 |
551 | 27.205b.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS106 | 3261000 |
552 | 27.0206.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | N19PTNS107 | 2531000 |
553 | 27.0207.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | N19PTNS108 | 2531000 |
554 | 27.0208.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNS109 | 3191000 |
555 | 27.208b.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | N19PTNS110 | 2531000 |
556 | 27.0209.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNS111 | 3191000 |
557 | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS112 | 4191000 |
558 | 27.0211.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS113 | 4191000 |
559 | 27.0212.1196 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | N19PTNS114 | 2136000 |
560 | 27.0214.0457 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS115 | 4191000 |
561 | 27.0215.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS116 | 4191000 |
562 | 27.0216.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS117 | 3261000 |
563 | 27.0217.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS118 | 4191000 |
564 | 27.0218.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS119 | 3261000 |
565 | 27.0219.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS120 | 4191000 |
566 | 27.0220.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS121 | 3261000 |
567 | 27.0221.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS122 | 4191000 |
568 | 27.0222.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS123 | 3261000 |
569 | 27.0223.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS124 | 4191000 |
570 | 27.0224.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS125 | 3261000 |
571 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.] | N19PTNS126 | 4220000 |
572 | 27.0226.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.] | N19PTNS127 | 4220000 |
573 | 27.0227.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | N19PTNS128 | 2531000 |
574 | 27.0228.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNS129 | 3191000 |
575 | 27.0229.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | N19PTNS130 | 2531000 |
576 | 27.0230.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTNS131 | 3191000 |
577 | 27.0237.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phải [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS132 | 5532000 |
578 | 27.0238.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trái [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS133 | 5532000 |
579 | 27.0239.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS134 | 5532000 |
580 | 27.0240.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS135 | 5532000 |
581 | 27.0241.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS136 | 5532000 |
582 | 27.0242.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS137 | 5532000 |
583 | 27.0243.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS138 | 5532000 |
584 | 27.0244.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS139 | 5532000 |
585 | 27.0245.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS140 | 5532000 |
586 | 27.0246.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS141 | 5532000 |
587 | 27.0247.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS142 | 5532000 |
588 | 27.0248.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS143 | 5532000 |
589 | 27.0249.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS144 | 5532000 |
590 | 27.0250.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS145 | 5532000 |
591 | 27.0251.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS146 | 5532000 |
592 | 27.0252.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS147 | 5532000 |
593 | 27.0253.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS148 | 5532000 |
594 | 27.0254.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS149 | 5532000 |
595 | 27.0255.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS150 | 5532000 |
596 | 27.0256.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS151 | 5532000 |
597 | 27.0257.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS152 | 5532000 |
598 | 27.0258.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS153 | 5532000 |
599 | 27.0259.0470 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS154 | 3261000 |
600 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | N19PTNS155 | 2136000 |
601 | 27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | N19PTNS156 | 2136000 |
602 | 27.0262.1210 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | N19PTNS157 | 2393000 |
603 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | N19PTNS158 | 2136000 |
604 | 27.0264.1196 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | N19PTNS159 | 2136000 |
605 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | N19PTNS160 | 3053000 |
606 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | N19PTNS161 | 3761000 |
607 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | N19PTNS162 | 3261000 |
608 | 27.0268.0467 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS163 | 5532000 |
609 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | N19PTNS164 | 3053000 |
610 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | N19PTNS165 | 2136000 |
611 | 27.0280.0470 | PTNS cắt nang đường mật [Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | N19PTNS166 | 3261000 |
612 | 27.0282.0477 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | N19PTNS167 | 4394000 |
613 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS168 | 4330000 |
614 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS169 | 3634000 |
615 | 27.0305.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | N19PTNS170 | 4191000 |
616 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | N19PTNS171 | 3634000 |
617 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | N19PTNS172 | 2136000 |
618 | 27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | N19PTNS173 | 2136000 |
619 | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | N19PTNS174 | 4261000 |
620 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | N19PTNS175 | 2136000 |
621 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | N19PTNS176 | 1439000 |
622 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | N19PTNS177 | 2136000 |
623 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | N19PTNS178 | 2136000 |
624 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | N19PTNS179 | 2136000 |
625 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | N19PTNS180 | 1439000 |
626 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | N19PTNS181 | 1439000 |
627 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | N19PTNS182 | 2393000 |
628 | 27.0341.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | N19PTNS183 | 4261000 |
629 | 27.0345.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | N19PTNS184 | 4261000 |
630 | 27.0346.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | N19PTNS185 | 4261000 |
631 | 27.0360.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | N19PTNS186 | 4261000 |
632 | 27.0370.1210 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | N19PTNS187 | 2393000 |
633 | 27.0381.0427 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | N19PTNS188 | 5745000 |
634 | 27.0382.0427 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc | N19PTNS189 | 5745000 |
635 | 27.0383.0426 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | N19PTNS190 | 4510000 |
636 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | N19PTNS191 | 1439000 |
637 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | N19PTNS192 | 4510000 |
638 | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | N19PTNS193 | 4510000 |
639 | 27.0387.0427 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng | N19PTNS194 | 5745000 |
640 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | N19PTNS195 | 1439000 |
641 | 27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | N19PTNS196 | 3908000 |
642 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | N19PTNS197 | 3908000 |
643 | 27.0397.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | N19PTNS198 | 3908000 |
644 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | N19PTNS199 | 3016000 |
645 | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | N19PTNS200 | 1439000 |
646 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | N19PTNS201 | 1439000 |
647 | 27.0411.1209 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | N19PTNS202 | 3645000 |
648 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | N19PTNS203 | 4912000 |
649 | 27.0420.0701 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | N19PTNS204 | 6482000 |
650 | 27.0421.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | N19PTNS205 | 6065000 |
651 | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | N19PTNS206 | 5507000 |
652 | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | N19PTNS207 | 5507000 |
653 | 27.0426.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | N19PTNS208 | 5863000 |
654 | 27.0427.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | N19PTNS209 | 5020000 |
655 | 27.0428.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | N19PTNS210 | 5863000 |
656 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | N19PTNS211 | 5020000 |
657 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | N19PTNS212 | 5020000 |
658 | 27.0436.0690 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | N19PTNS213 | 5863000 |
659 | 27.0494.1209 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) | N19PTNS214 | 3645000 |
660 | 27.0518.0428 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | N19PTNS215 | 4510000 |
Phẫu Thuật Tạo Hình | ||||
(01/2019) PT Tạo Hình | ||||
661 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | N19PTTH1 | 697000 |
662 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | N19PTTH2 | 679000 |
663 | 28.0011.0583 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | N19PTTH3 | 1793000 |
664 | 28.0012.0582 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | N19PTTH4 | 2619000 |
665 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | N19PTTH5 | 4533000 |
666 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | N19PTTH6 | 879000 |
667 | 28.0064.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] | N19PTTH7 | 3536000 |
668 | 28.0095.0836 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | N19PTTH8 | 689000 |
669 | 28.0096.0834 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | N19PTTH9 | 1200000 |
670 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | N19PTTH10 | 1136000 |
671 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | N19PTTH11 | 1314000 |
672 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | N19PTTH12 | 819000 |
673 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | N19PTTH13 | 679000 |
674 | 28.0160.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] | N19PTTH14 | 3536000 |
675 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | N19PTTH15 | 2531000 |
676 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | N19PTTH16 | 2935000 |
677 | 28.0241.1136 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | N19PTTH17 | 4533000 |
678 | 28.0253.0573 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | N19PTTH18 | 3167000 |
679 | 28.0261.1136 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | N19PTTH19 | 4533000 |
680 | 28.0262.1136 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | N19PTTH20 | 4533000 |
681 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | N19PTTH21 | 2753000 |
682 | 28.0296.0651 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | N19PTTH22 | 2510000 |
Tai Mũi Họng | ||||
(01/2019) PT Tai Mũi Họng | ||||
683 | 15.0012.0983 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | N19PTT1 | 6005000 |
684 | 15.0087.0968 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm [Chưa bao gồm keo sinh học.] | N19PTT2 | 6021000 |
685 | 15.0088.0941 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | N19PTT3 | 6734000 |
686 | 15.0089.0968 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi [Chưa bao gồm keo sinh học.] | N19PTT4 | 6021000 |
687 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang [Chưa bao gồm keo sinh học.] | N19PTT5 | 8949000 |
688 | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | N19PTT6 | 6734000 |
689 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện] | N19PTT7 | 1634000 |
690 | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Đã bao gồm dao cắt.] | N19PTT8 | 3744000 |
691 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | N19PTT9 | 1070000 |
692 | 15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amidan | N19PTT10 | 1634000 |
693 | 15.0151.2036 | Phẫu thuật cắt u Amidan [Đã bao gồm dao cắt.] | N19PTT11 | 3744000 |
694 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | N19PTT12 | 2962000 |
695 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | N19PTT13 | 2928000 |
696 | 15.0168.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | N19PTT14 | 4115000 |
697 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | N19PTT15 | 715000 |
698 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | N19PTT16 | 1974000 |
699 | 15.0176.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | N19PTT17 | 2962000 |
700 | 15.0177.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | N19PTT19 | 2962000 |
701 | 15.0178.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | N19PTT21 | 2962000 |
702 | 15.0179.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | N19PTT23 | 2962000 |
703 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | N19PTT25 | 1388000 |
704 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | N19PTT26 | 940000 |
705 | 15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | N19PTT27 | 2115000 |
706 | 15.0197.2036 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi [Đã bao gồm dao cắt.] | N19PTT28 | 3744000 |
707 | 15.0253.0132 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] [gây tê] | N19PTT29 | 2573000 |
708 | 15.0253.0129 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] [gây mê] | N19PTT30 | 3256000 |
709 | 15.0257.1000 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | N19PTT31 | 1974000 |
710 | 15.0258.1000 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | N19PTT32 | 1974000 |
711 | 15.0270.0982 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | N19PTT33 | 5899000 |
712 | 15.0271.0938 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | N19PTT34 | 4992000 |
713 | 15.0272.0938 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | N19PTT35 | 4992000 |
714 | 15.0273.0876 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần [Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.] | N19PTT36 | 6749000 |
715 | 15.0274.0938 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | N19PTT37 | 4992000 |
716 | 15.0275.0938 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | N19PTT38 | 4992000 |
717 | 15.0276.0938 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | N19PTT39 | 4992000 |
718 | 15.0277.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | N19PTT40 | 4992000 |
719 | 15.0279.0488 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT41 | 3761000 |
720 | 15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Phẫu thuật nạo vét hạch] | N19PTT42 | 3761000 |
721 | 15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Phẫu thuật nạo vét hạch] (PT2 50%) | N19PTT42-1 | 1880500 |
722 | 15.0281.0488 | Nạo vét hạch cổ chức năng [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT44 | 3761000 |
723 | 15.0282.0945 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT45 | 4585000 |
724 | 15.0283.0945 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT46 | 4585000 |
725 | 15.0284.0944 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT47 | 4585000 |
726 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | N19HSCC47 | 715000 |
727 | 15.0285.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | N19PTT48 | 4119000 |
728 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu (PTT2-50%) | N19HSCC47-2 | 357500 |
729 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | N19HSCC49 | 715000 |
730 | 15.0286.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | N19PTT49 | 4119000 |
731 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy (PT2 - 50%) | N19HSCC49_2 | 357500 |
732 | 15.0287.0357 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | N19PTT50 | 4119000 |
733 | 15.0289.0940 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | N19PTT51 | 5621000 |
734 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | N19PTT52 | 2962000 |
735 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe (PT2 - 50%) | N19PTT52_2 | 1481000 |
736 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | N19PTT53 | 2787000 |
737 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | N19PTT54 | 2962000 |
738 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | N19PTT55 | 2591000 |
739 | 15.0382.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | N19PTT56 | 5725000 |
740 | 15.0380.0945 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / Ligasure [Chưa bao gồm dao siêu âm.] | N19PTT57 | 4585000 |
741 | 15.0381.0356 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | N19PTT58 | 6513000 |
742 | 15.0361.2036 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng [Đã bao gồm dao cắt.] | N19PTT59 | 3744000 |
Vú - Phụ Khoa | ||||
(01/2019) Phụ Sản | ||||
743 | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | N19PS1 | 7840000 |
744 | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | N19PS2 | 6062000 |
745 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | N19PS3 | 6482000 |
746 | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | N19PS4 | 7980000 |
747 | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | N19PS5 | 6047000 |
748 | 13.0060.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | N19PS6 | 4040000 |
749 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | N19PS7 | 6028000 |
750 | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | N19PS8 | 6108000 |
751 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | N19PS9 | 5863000 |
752 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | N19PS10 | 5863000 |
753 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | N19PS11 | 6065000 |
754 | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | N19PS12 | 5855000 |
755 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | N19PS13 | 3685000 |
756 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | N19PS14 | 3825000 |
757 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [PT thứ 2 - 50%] | N19PS14-1 | 1912500 |
758 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | N19PS15 | 3825000 |
759 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | N19PS16 | 3825000 |
760 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | N19PS17 | 3323000 |
761 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | N19PS18 | 2912000 |
762 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [PT thứ 2 - 80%] | N19PS18-2 | 0 |
763 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | N19PS19 | 5020000 |
764 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | N19PS20 | 5020000 |
765 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | N19PS21 | 5020000 |
766 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | N19PS22 | 5020000 |
767 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | N19PS23 | 5020000 |
768 | 13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | N19PS24 | 6065000 |
769 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | N19PS25 | 3456000 |
770 | 13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | N19PS26 | 3369000 |
771 | 13.0114.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | N19PS27 | 2681000 |
772 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | N19PS28 | 2645000 |
773 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | N19PS29 | 4058000 |
774 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | N19PS30 | 4058000 |
775 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | N19PS31 | 5499000 |
776 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | N19PS32 | 4062000 |
777 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | N19PS33 | 5507000 |
778 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | N19PS34 | 5507000 |
779 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | N19PS35 | 3616000 |
780 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | N19PS36 | 2804000 |
781 | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | N19PS37 | 4362000 |
782 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | N19PS38 | 4362000 |
783 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | N19PS39 | 4362000 |
784 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | N19PS40 | 2715000 |
785 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | N19PS41 | 2715000 |
786 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | N19PS42 | 1915000 |
787 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | N19PS43 | 383000 |
788 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | N19PS44 | 2022000 |
789 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | N19PS45 | 817000 |
790 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | N19PS46 | 1263000 |
791 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | N19PS47 | 378000 |
792 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | N19PS48 | 824000 |
793 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | N19PS49 | 276000 |
794 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | N19PS50 | 858000 |
795 | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | N19PS53 | 4720000 |
796 | 13.0169.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | N19PS54 | 4720000 |
797 | 13.0170.0653 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | N19PS55 | 2830000 |
798 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | N19PS56 | 2830000 |
799 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [PT Thứ 2 - 50%] | N19PS56-1 | 1415000 |
800 | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | N19PS57 | 2188000 |
801 | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú (PT Thứ 2 - 50%) | N19PS57-2 | 1094000 |
802 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính (PT2 - 50%) | N19PS58_2 | 1415000 |
803 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | N19PS58 | 2830000 |
804 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | N19PS59 | 973000 |
805 | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | N19PS60 | 3675000 |
806 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | N19PS61 | 2736000 |
THỦ THUẬT | ||||
(01/2019) Da liễu | ||||
1 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da (TT2 - 80%) | N19DL1_2 | 206400 |
2 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | N19DL1 | 258000 |
(01/2019) Gây mê | ||||
3 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | N19GM1 | 679000 |
Hồi Sức - Cấp Cứu | ||||
(01/2019) Hồi sức cấp cứu | ||||
4 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | N19HSCC1 | 141000 |
5 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | N19HSCC2 | 551000 |
6 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | N19HSCC3 | 551000 |
7 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | N19HSCC4 | 551000 |
8 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [01 giờ] | N19HSCC4-1 | 22960 |
9 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] | N19HSCC5 | 473000 |
10 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | N19HSCC6 | 369000 |
11 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] | N19HSCC7 | 194000 |
12 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống [Chưa bao gồm kim chọc dò.] | N19HSCC8 | 105000 |
13 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | N19HSCC9 | 88700 |
14 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | N19HSCC10 | 2692000 |
15 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | N19HSCC11 | 115000 |
16 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | N19HSCC12 | 825000 |
17 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | N19HSCC13 | 80900 |
18 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | N19HSCC16 | 135000 |
19 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] | N19HSCC17 | 672000 |
20 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] | N19HSCC18 | 1193000 |
21 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông.] | N19HSCC19 | 590000 |
22 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] | N19HSCC20 | 2200000 |
23 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | N19HSCC21 | 132000 |
24 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | N19HSCC22 | 177000 |
25 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | N19HSCC23 | 236000 |
26 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | N19HSCC24 | 15200 |
27 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | N19HSCC25 | 38800 |
28 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | N19HSCC26 | 214000 |
29 | 01.0287.1532 | Đo lactat trong máu | N19HSCC27 | 96500 |
30 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | N19HSCC28 | 32000 |
31 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | N19HSCC29 | 42100 |
32 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | N19HSCC30 | 649000 |
33 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | N19HSCC31 | 1122000 |
34 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | N19HSCC32 | 1122000 |
35 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | N19HSCC33 | 450000 |
36 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | N19HSCC34 | 450000 |
37 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | N19HSCC35 | 174000 |
38 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | N19HSCC36 | 243000 |
39 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | N19HSCC37 | 243000 |
40 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | N19HSCC38 | 649000 |
41 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | N19HSCC39 | 32000 |
42 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | N19HSCC40 | 10800 |
43 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | N19HSCC41 | 10800 |
44 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | N19HSCC42 | 310000 |
45 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | N19HSCC43 | 212000 |
46 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | N19HSCC44 | 564000 |
47 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | N19HSCC45 | 564000 |
48 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] | N19HSCC46 | 21000 |
49 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | N19HSCC48 | 715000 |
50 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | N19HSCC50 | 715000 |
51 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.] | N19HSCC51 | 56800 |
52 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | N19HSCC52 | 564000 |
53 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | N19HSCC53 | 649000 |
54 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | N19HSCC54 | 245000 |
55 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19HSCC55 | 19600 |
56 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19HSCC56 | 19600 |
57 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | N19HSCC57 | 1122000 |
58 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | N19HSCC58 | 245000 |
59 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | N19HSCC59 | 212000 |
60 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | N19HSCC60 | 42100 |
61 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | N19HSCC61 | 141000 |
62 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | N19HSCC62 | 184000 |
63 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | N19HSCC63 | 592000 |
64 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | N19HSCC64 | 592000 |
65 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | N19HSCC65 | 649000 |
66 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19HSCC66 | 19600 |
67 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | N19HSCC67 | 1363000 |
Kỹ thuật Phóng xạ | ||||
(01/2019) Kỹ thuật phóng xạ | ||||
68 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | N19PX1 | 26600 |
69 | 12.0349.1179 | Xạ trị áp sát xuất liều cao [Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.] [Tại các vị trí khác] | N19PX4 | 3274000 |
70 | 12.0350.1179 | Xạ trị bằng nguồn áp sát [Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.] [liều cao tại các vị trí khác] | N19PX5 | 3274000 |
71 | 12.0350.1180 | Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều thấp] | N19PX6 | 1381000 |
72 | 12.0378.1164 | Đổ khuôn chì trong xạ trị | N19PX7 | 1068000 |
73 | 12.0379.0640 | Nong cổ tử cung trước xạ trong | N19PX8 | 277000 |
74 | 12.0384.1167 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong | N19PX11 | 381000 |
75 | 12.0350.1178 | Xạ trị bằng nguồn áp sát [tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)] | N19PX13 | 5144000 |
76 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | N19HSCC14 | 80900 |
77 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | N19PX15 | 88700 |
(01/2019) Làm khuôn | ||||
78 | 12.0380.1166 | Làm mặt nạ cố định đầu | N19PX9 | 1071000 |
(01/2019) Lập kế hoạch | ||||
79 | 12.0344.1177 | Xạ trị bằng máy gia tốc | N19PX2 | 504000 |
80 | 12.0345.1176 | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều | N19PX3 | 1581000 |
81 | 12.0383.1167 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài | N19PX10 | 381000 |
Nội Khoa | ||||
(01/2019) TT Nội khoa | ||||
82 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | N19NK1 | 212000 |
83 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK2 | 243000 |
84 | 02.0006.0088 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | N19NK3 | 728000 |
85 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK4 | 174000 |
86 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | N19NK5 | 135000 |
87 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | N19NK6 | 141000 |
88 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK7 | 672000 |
89 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | N19NK8 | 1193000 |
90 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | N19NK9 | 564000 |
91 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.] | N19NK11 | 192000 |
92 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | N19NK12 | 184000 |
93 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19NK13 | 19600 |
94 | 02.0045.0187 | Nội soi phế quản ống mềm [điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp] | N19NK24 | 876000 |
95 | 02.0054.0118 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] | N19NK34 | 2200000 |
96 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | N19NK35 | 176000 |
97 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | N19NK36 | 42100 |
98 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | N19NK37 | 427000 |
99 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK38 | 995000 |
100 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | N19NK39 | 1892000 |
101 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | N19NK40 | 245000 |
102 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | N19NK41 | 243000 |
103 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | N19NK42 | 10800 |
104 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | N19NK43 | 132000 |
105 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | N19NK44 | 108000 |
106 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | N19NK45 | 202000 |
107 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | N19NK46 | 88700 |
108 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [Chưa bao gồm Sonde JJ.] | N19NK47 | 913000 |
109 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT thứ 2 - 80%] | N19NK47-2 | 730400 |
110 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | N19NK48 | 237000 |
111 | 02.0219.0150 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | N19NK55 | 519000 |
112 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | N19NK58 | 176000 |
113 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | N19NK59 | 886000 |
114 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | N19NK60 | 886000 |
115 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] | N19NK61 | 194000 |
116 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang [Chưa bao gồm hóa chất.] | N19NK62 | 194000 |
117 | 02.0236.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK63 | 995000 |
118 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | N19NK64 | 135000 |
119 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] | N19NK65 | 174000 |
120 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | N19NK66 | 135000 |
121 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | N19NK67 | 88700 |
122 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | N19NK68 | 80900 |
123 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | N19NK69 | 2692000 |
124 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | N19NK70 | 240000 |
125 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | N19NK73 | 186000 |
126 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | N19NK94 | 115000 |
127 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | N19NK96 | 554000 |
128 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | N19NK97 | 554000 |
129 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | N19NK98 | 174000 |
130 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | N19NK99 | 174000 |
131 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | N19NK100 | 554000 |
132 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | N19NK102 | 80900 |
133 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | N19NK103 | 80900 |
134 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | N19NK104 | 108000 |
135 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK105 | 150000 |
136 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK106 | 150000 |
137 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK107 | 150000 |
138 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | N19NK108 | 108000 |
139 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK109 | 150000 |
140 | 02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | N19NK112 | 124000 |
141 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK113 | 124000 |
142 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK114 | 174000 |
143 | 02.0433.0088 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | N19NK115 | 728000 |
144 | 02.0434.0171 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | N19NK116 | 1892000 |
145 | 02.0435.0169 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | N19NK117 | 995000 |
146 | 02.0484.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê [Chưa bao gồm Sonde JJ.] | N19NK118 | 913000 |
147 | 02.0492.0147 | Nội soi bàng quang có gây mê | N19NK120 | 841000 |
Nội Soi | ||||
(01/2019) Thủ thuật nội soi | ||||
148 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi [Đã bao gồm thuốc gây mê] | N19NK17 | 5780000 |
149 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất [Đã bao gồm thuốc gây mê] | N19NK18 | 5002000 |
150 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | N19NK49 | 519000 |
151 | 02.0215.0149 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | N19NK51 | 641000 |
152 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | N19NK52 | 886000 |
153 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | N19NK54 | 886000 |
154 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | N19NK56 | 519000 |
155 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | N19NK57 | 886000 |
156 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | N19NK80 | 815000 |
157 | 02.0289.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | N19NK81 | 968000 |
158 | 02.0485.0147 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | N19NK119 | 841000 |
Phụ Khoa | ||||
(01/2019) Phụ khoa | ||||
159 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | N19PS51 | 215000 |
Tai Mũi Họng | ||||
(01/2019) Thủ thuật Tai Mũi Họng | ||||
160 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | N19TTMH1 | 124000 |
161 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | N19TTMH5 | 138000 |
162 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | N19TTMH6 | 724000 |
163 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | N19TTMH7 | 259000 |
164 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | N19TTMH8 | 113000 |
165 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | N19TTMH9 | 124000 |
166 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | N19TTMH12 | 564000 |
167 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | N19TTMH13 | 245000 |
168 | 15.0220.0206 | Thay canuyn [TT thứ 2 - 80%] | N19TTMH13-1 | 196000 |
169 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19TTMH14 | 19600 |
170 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản [Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.] | N19TTMH15 | 103000 |
171 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | N19TTMH53 | 176000 |
172 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | N19TTMH54 | 233000 |
173 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | N19TTMH55 | 253000 |
174 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | N19TTMH56 | 299000 |
175 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | N19TTMH57 | 32000 |
176 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | N19TTMH58 | 111000 |
177 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | N19TTMH59 | 177000 |
178 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | N19TTMH60 | 236000 |
179 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.] | N19TTMH61 | 56800 |
180 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.] | N19TTMH62 | 81600 |
181 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | N19TTMH63 | 182000 |
182 | 15.0367.0924 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | N19TTMH64 | 2174000 |
Thủ thuật giải phẫu bệnh lý | ||||
(01/2019) Thủ Thuật GPB | ||||
183 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) [Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.] | N19TTGPB1 | 1368000 |
184 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | N19TTGPB2 | 252000 |
185 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | N19TTGPB3 | 252000 |
186 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | N19TTGPB4 | 252000 |
187 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | N19TTGPB5 | 252000 |
188 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | N19TTGPB6 | 252000 |
189 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | N19PTNT57 | 108000 |
Ung Bướu | ||||
(01/2019) Ung Bướu | ||||
190 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | N19TUB1 | 841000 |
191 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | N19TUB2 | 19600 |
192 | 12.0229.0062 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan [Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19TUB3 | 1718000 |
193 | 12.0232.0087 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | N19TUB4 | 150000 |
194 | 12.0366.1165 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | N19TUB5 | 401000 |
195 | 12.0368.2040 | Truyền hoá chất tĩnh mạch [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] | N19TUB7 | 125000 |
196 | 12.0369.1171 | Truyền hoá chất khoang màng bụng [Chưa bao gồm hoá chất.] | N19TUB8 | 203000 |
197 | 12.0370.1171 | Truyền hoá chất khoang màng phổi [Chưa bao gồm hoá chất.] | N19TUB9 | 203000 |
198 | 12.0371.1172 | Truyền hóa chất nội tủy [Chưa bao gồm hoá chất.] | N19TUB10 | 391000 |
199 | 12.0372.0109 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi [Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.] | N19TUB11 | 192000 |
200 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | N19XNTM11 | 230000 |
201 | 12.0373.1171 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư [Chưa bao gồm hoá chất.] | N19TUB12 | 203000 |
202 | 12.0377.1192 | Điều trị đích trong ung thư | N19TUB13 | 861000 |
203 | 12.0443.1161 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [Chưa bao gồm hoá chất.] | N19TUB14 | 381000 |
204 | 10.9003.0200 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] | N19TUB15 | 56800 |
205 | 10.9003.0201 | Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | N19TUB16 | 81600 |
206 | 10.9003.0202 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | N19TUB17 | 111000 |
207 | 07.0225.0203 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | N19TUB18 | 132000 |
208 | 10.9003.0204 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | N19TUB19 | 177000 |
209 | 10.9003.0205 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | N19TUB20 | 236000 |
210 | 18.0601.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm [Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] [TT Thứ 2 - 80%] | N19SA24-1 | 974400 |
211 | 18.0601.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm [Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19SA24 | 1218000 |
212 | 18.0602.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19SA25 | 1218000 |
213 | 18.0614.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm [Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.] | N19SA36 | 1218000 |